Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinn fein




sinn+fein
['∫in'∫ein]
danh từ
đảng Sin-Phen (đảng yêu nước ở Ai-len đòi khôi phục lại tiếng (dân tộc) và quyền độc lập (chính trị) năm 1905)
phong trào yêu nước Sin-Phen (ở Ai-len)


/'ʃin'ʃein/

danh từ
đảng Sin-Phen (đảng yêu nước ở Ai-len đòi khôi phục lại tiếng dân tộc và quyền độc lập chính trị năm 1905)
phong trào yêu nước Sin-Phen (ở Ai-len)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.